Bạn đang muốn kể cho một người bạn nước ngoài về một kế hoạch của mình trong tương lai hay những câu chuyện thú vị mà mình từng trải qua. Nhưng không biết nói thế nào, vậy hãy chú ý bài sau đây.
Cách nói về thời gian và quá khứ tiếng Anh
ago
"Five years ago I broke my leg."
(Hiện tại năm 2018 - 5 năm trước, năm 2013)
"She had a baby a month ago."
(cũng dùng với "a week ago", "two weeks ago"nhưng không phải "a day ago" - thay vào đó, hãy sử dụng "yesterday".)
last
"Last week I went to London."
"Last year I visited the USA."
(cũng dùng cho "last month" và "in the last century".)
in
"She was born in the last century."
"In the 1970s disco music was very popular."
"In those days, there weren't many cars on the roads."
Giới từ chỉ thời gian
Chúng tôi sử dụng các giới từ này với thời gian và ngày tháng. (Hãy nhớ rằng: chúng ta có thể sử dụng chúng với các dạng thời gian trong quá khứ, hiện tại và tương lai.)
On (with a day)
I started work on Monday.
On my birthday I went out for dinner.
It's his wedding anniversary on December 7th.
British people often eat turkey on Christmas Day.
At (a clock time / a period of time)
I finish work at 6pm.
They ate lunch at midday.
What do you normally do at Christmas?
She goes out with her friends at the weekend. (British English - American English is "on the weekend")
I don't like going out at night.
In (with a century, year, month, season, part of the day)
They got married in 2010.
She went on holiday in March.
They go to the beach in summer.
She goes shopping in the morning. (But "on Tuesday morning", for example.)
Ngoài ra, vào buổi chiều, vào buổi tối, trong đêm:
They left early in the evening.
I heard a strange noise in the night.
For (to talk about length of time)
She stayed for an hour.
He went away for the weekend.
During (at some point in a period of time)
It rained during the night.
They argued during the holidays.
Lỗi thường gặp
Đừng nhầm lẫn "for" và "ago".
"For" đề cập đến một khoảng thời gian.
"I lived there for a year."
"Ago" đề cập đến một điểm trong thời gian - được phân cách bởi độ dài từ bây giờ đến lúc đó.
"I moved there a month ago." (Nếu tháng này là tháng 10, một tháng trước là tháng 9.)
>> Xem thêm: Một số câu dùng trong giao tiếp tiếng Anh đặc biệt
Các từ sắp xếp thứ tự
Before
I woke up before the alarm clock went off.
After
After I had a shower, I got dressed.
Then
Then I had breakfast.
After that / Afterwards
After that, I left the house.
Later
Later that day, I got a strange phone call.
When
When I got home, I listened to some music.
Thời giam là chủ đề luôn được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp, hãy ghi nhớ bài này để có thể tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
Nguồn: sưu tầm
0 nhận xét:
Đăng nhận xét