1. Mở đầu
- Lời chào
• The topic of my presentation today is ... Chủ để của bài thuyết trình của tôi là...
• What I'm going to talk about today is ... Điều tôi sẽ nói đến hôm nay là...
- Đưa ra lý do buổi thuyết trình
• This is important because ... Bài nói này quan trọng là bởi vì.....
• My objective is to ... Mục tiêu của tôi là để....
2. Thân bài:
- Giới thiệu các ý chính:
• My talk is divided into ... parts: Bài thuyết trình của tôi gồm ... phần:
◊ Firstly,...Đầu tiên là,...
◊ Secondly,...Thứ hai là...
◊ Next,...Kế đến,...
◊ Finally, we're going to look at ... Cuối cùng, tôi sẽ trình bày về...
- Giới thiệu luận điểm đầu tiên:
• I’ll start with some general information on… Tôi sẽ bắt đầu bằng một số thông tin khái quát về ...
• I’d just like to give you some background information about… Tôi muốn đưa ra một số thông tin căn bản về...
• Before I start, does anyone know…? Trước khi bắt đầu, xin hỏi ở đây đã ai nghe về...chưa ạ?
• As you are all aware/As you all know…Như các bạn đã biết...
- Đưa ra hình ảnh minh họa:
• Let me show you a chart that summarises…Mời các bạn xem qua biểu đồ tóm lược về...
• Have a look at this model/picture/chart: Hãy cùng xem mô hình/bức ảnh/biểu đồ này.
3. Chuyển ý :
- Chuyển qua ý khác
- Đi sâu vào chi tiết
• Let me elaborate on that: Để tôi nói kỹ càng hơn về điều đó.
• Would you like me to expand on/elaborate on that?: Bạn có muốn tôi mở rộng/ nói kỹ lưỡng hơn về điêu đó không?
- Đổi sang đề tài khác
• I'd like to digress here for a moment and just mention: Tôi muốn lạc đề ở đây một lúc và chỉ đề cập đến ...
- Nhắc lại một ý trước đó ...
4. Kết luận:
- Tóm tắt hoặc nhắc lại những ý quan trọng:
Tôi muốn tóm tắt lại những điểm chính của bài thuyết trình / Tôi muốn tổng hợp các điểm chính:
◊ First I covered ...
◊ Then we talked about ...
◊ Finally we looked at ...
- Kết luận
◊ First ...
◊ Second,...
◊ Third, ...
- Mời mọi người đặt câu hỏi:
• Do you have any questions?: Các bạn có câu hỏi nào không?